Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ベトナム べとなむ
việt
人名 じんめい
nhân mạng
名人 めいじん
danh nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ベトナムの北部 ベトナムのほくぶ
miền Bắc Việt Nam; Bắc Bộ Việt Nam