Các từ liên quan tới ベトナムの日本語教育
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK