Các từ liên quan tới ベトナムの民族楽器
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民族音楽 みんぞくおんがく
quốc nhạc.
音楽民族学 おんがくみんぞくがく
khoa âm nhạc dân tộc
民族 みんぞく
dân tộc.
南ベトナム民族解放戦線 なんべとなむみんぞくかいほうせんせん
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
ベトナム居留民 べとなむきょりゅうみん
việt kiều.
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.