民族音楽
みんぞくおんがく「DÂN TỘC ÂM LẠC」
☆ Danh từ
Quốc nhạc.

民族音楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民族音楽
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
音楽民族学 おんがくみんぞくがく
khoa âm nhạc dân tộc
民俗音楽 みんぞくおんがく
âm nhạc người
民族 みんぞく
dân tộc.
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu