Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム乞士派
乞士 こっし
bhikkhu (fully ordained Buddhist monk)
富士派 ふじは
Fuji School (archaic name for the Nichiren Shoshu branch of Buddhism)
ベトナム べとなむ
việt
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.