Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム乞士派
乞士 こっし
bhikkhu (fully ordained Buddhist monk)
富士派 ふじは
Fuji School (archaic name for the Nichiren Shoshu branch of Buddhism)
ベトナム べとなむ
việt
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ