Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベトナム史略
略史 りゃくし
lịch sử tóm tắt; lược sử
史略 しりゃく
sử lược.
ベトナム べとなむ
việt
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ベトナム戦争 ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.