Các từ liên quan tới ベトナム戦争戦没者慰霊碑
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
ベトナム戦争 ベトナムせんそう べとなむせんそう
chiến tranh Việt Nam.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.