Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
点字 てんじ
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ
同の字点 どうのじてん
dấu kép
二の字点 にのじてん
dấu lặp lại chữ Kanji
くの字点 くのじてん
dấu chữ ku (く); dấu ngặc nhọn
一の字点 いちのじてん
cấu lặp
ローマじ ローマ字
Romaji