ベラドンナ根
ベラドンナね
☆ Danh từ
Gốc cà gai leo
ベラドンナ根 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベラドンナ根
belladonna
ベラドンナリリー ベラドンナ・リリー
amaryllis belladonna, belladonna lily
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc
足根 そくこん
cổ chân
根付 ねつけ
nghệ thuật chạm khắc những vật nhỏ từ nguyên liệu như ngà voi, vàng bạc; những vật chạm khắc nhỏ và tinh xảo treo ở các túi xách hay dây thắt lưng..; netsuke