Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベリリウム
beryllium (Be)
ベリリウム銅 ベリリウムどう
đồng bé-ryl
ベリリウム中毒 ベリリウムちゅうどく
ngộ độc berili
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
肺サーファクタント はいサーファクタント
chất hoạt diện phổi