Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お気に召す おきにめす
thích, hài lòng hơn
気に召す きにめす
thích ( kính ngữ của 気に入る)
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
気の向くままに きのむくままに
ưa thích
お嬢様 おじょうさま
乙に澄ます おつにすます
làm bộ, làm ra vẻ