Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルヌーイ試行
試行 しこう
làm một sự thử
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
再試行 さいしこう
sự làm thử lần nữa
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ベルヌーイの定理 ベルヌーイのていり
định lý Bernoulli
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.