Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルリン式
ベルリン ベルリン
béc linh
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ベルリンの壁 ベルリンのかべ
bức tường Berlin
ベルリン青反応 ベルリンあおはんのー
Prus-sian Blue Reaction
伯林 ベルリン はくりん
berlin
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức