式
しき「THỨC」
Phương trình; công thức; biểu thức
Hình thức
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
AとBの
関係
を
示
す
式
Nghi thức thể hiện mối quan hệ của A và B
(
人
)が
名誉学位
を
受
ける
授与式
Lễ (ai đó) nhận học vị danh dự.

Từ đồng nghĩa của 式
noun
式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 式
プロペラ式(ベーン式) プロペラしき(ベーンしき)
Máy bơm kiểu cánh quạt (kiểu cánh lá)
面積式(フロート式) めんせきしき(フロートしき)
Diện tích (phương pháp float)
熱線式(ホットワイヤ式) ねっせんしき(ホットワイヤしき)
Phương pháp dây nóng
書式付き形式 しょしきつきけいしき
hình thức đã định dạng
電気式/充電式 でんきしき/じゅうでんしき
Điện hoặc sạc điện
筒式箱/スリーブ式箱 つつしきはこ/スリーブしきはこ
Hộp ống/ hộp tay áo
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).