Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベルリン機械製造
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
ベルリン ベルリン
béc linh
機械 きかい
bộ máy
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
うんこ製造機 うんこせいぞうき ウンコせいぞうき
cỗ máy sản xuất phân