ベンゼン核
ベンゼンかく
☆ Danh từ
Cái vòng benzen

ベンゼンかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベンゼンかく
ベンゼン核
ベンゼンかく
cái vòng benzen
ベンゼンかく
benzene ring
Các từ liên quan tới ベンゼンかく
ベンゼン環 ベンゼンかん
vòng benzen
benzene
アルキルベンゼン アルキル・ベンゼン
alkyl benzene
gia đình hiểu theo nghĩa thuần túy là chỉ có cha mẹ và các con, gia đình hạt nhân
blah-blah yadda-yadda, expression used to replace part of conversation
Gãi
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
sự cạnh tranh, sự tranh giành, cuộc thi; ((thể dục, thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức