ベンゼン環
ベンゼンかん
☆ Danh từ
Vòng benzen

ベンゼン環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベンゼン環
benzene
アルキルベンゼン アルキル・ベンゼン
alkyl benzene
ベンゼン核 ベンゼンかく
cái vòng benzen
benzene ring
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất