ベンゼンスルホン酸
ベンゼンスルホンさん
☆ Danh từ
A-xít sulfonic benzen

ベンゼンスルホンさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベンゼンスルホンさん
ベンゼンスルホン酸
ベンゼンスルホンさん
a-xít sulfonic benzen
ベンゼンスルホンさん
benzene-sulfonic acid
Các từ liên quan tới ベンゼンスルホンさん
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
loại bus ram ddr3-1333 (tên module pc3-10600. 667 mhz clock, 1333 mhz bus với 10664 mb/s bandwidth)
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
thuyền ba ván, thuyền tam bản
đàn Nhật ba dây
(gun) shot