Kết quả tra cứu ベンチャー企業
ベンチャー企業
ベンチャーきぎょう
◆ Công ty mạo hiểm kinh doanh
◆ Công ty trong giai đoạn thành lập đến phát triển kinh doanh trong các lĩnh vực mới bằng công nghệ, sản phẩm và dịch vụ của riêng mình
☆ Danh từ
◆ Công ty khởi nghiệp, kinh doanh mạo hiểm

Đăng nhập để xem giải thích