Các từ liên quan tới ベンチャー型事業承継
事業の継承 じぎょうのけいしょう
kế nghiệp.
ベンチャー企業 ベンチャーきぎょう
công ty khởi nghiệp, kinh doanh mạo hiểm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
事業継続性 じぎょーけーぞくせー
tính liên tục trong kinh doanh
事業継続マネジメント じぎょーけーぞくマネジメント
quản lý kinh doanh liên tục
ベンチャー ベンチャ
liên doanh