Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ベール (服飾)
服飾 ふくしょく
sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
服飾店 ふくしょくてん
cửa hàng quần áo
服飾品 ふくしょくひん
đồ trang sức
ベール ヴェール
khăn voan cô dâu; mạng che mặt.
服飾見本 ふくしょくみほん
mẫu quần áo
服飾小物 ふくしょくこもの
phụ kiện trang phục
ウエディングベール ウェディングベール ウエディング・ベール ウェディング・ベール
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt.