Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇部門 はんちゅうぶもん
thành phần categorial
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
下位範疇化原理 かいはんちゅうかげんり
nguyên lý phân cấp
下位範疇化 かいはんちゅうか
phân cấp
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
疇
trước; bạn; cùng loại