四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
四辺形格子 しへんけいこうし
mạng lưới tứ giác
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
四辺 しへん し へん
4  bên
ペガスス座 ペガススざ
ngựa pêgat, thi mã, thi hứng
ペガススざ
ngựa pêgat, thi mã, thi hứng
多角形の辺 たかっけいのへん たかくがたのあたり
ủng hộ (của) một hình nhiều cạnh