Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
四辺形 しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
四辺 しへん し へん
4  bên
n 辺形 n へんけー
đa giác n cạnh
十辺形 じゅうへんけい
decagon
五辺形 ごへんけい
Hình năm cạnh.
六辺形 ろくへんけい ろくへんがた
hình sáu cạnh
八辺形 はちへんけい はちへんがた
hình tám cạnh, hình bát giác