Các từ liên quan tới ペスト (カミュ)
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
腺ペスト せんペスト
bệnh dịch hạch
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
bệnh dịch hạch
家禽ペスト かきんペスト
dịch chết toi của gà
plague bacillus (pasteurellpestis)
bệnh dịch hạch
dịch chết toi của gà