ペット用出入口
ペットようでいりぐち
☆ Danh từ
Lối vào/ra cho thú cưng
ペット用出入口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペット用出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
ペット用ファニチャー ペットようファニチャー
Đồ nội thất cho thú cưng
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
ペット ペット
động vật cảnh
PET ペット
polyethylene terephthalate, PET
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào