ペニス羨望
ペニスせんぼう
☆ Danh từ
Sự đố kị dương vật
ペニス羨望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペニス羨望
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
dương vật
短小ペニス たんしょうペニス
dương vật nhỏ và ngắn
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨む うらやむ
đố
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen