羨む
うらやむ「TIỆN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Đố
Đố kỵ.

Từ đồng nghĩa của 羨む
verb
Bảng chia động từ của 羨む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羨む/うらやむむ |
Quá khứ (た) | 羨んだ |
Phủ định (未然) | 羨まない |
Lịch sự (丁寧) | 羨みます |
te (て) | 羨んで |
Khả năng (可能) | 羨める |
Thụ động (受身) | 羨まれる |
Sai khiến (使役) | 羨ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羨む |
Điều kiện (条件) | 羨めば |
Mệnh lệnh (命令) | 羨め |
Ý chí (意向) | 羨もう |
Cấm chỉ(禁止) | 羨むな |
羨む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羨む
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨望 せんぼう
sự ghen tỵ, sự đố kỵ
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân