羨ましい
うらやましい「TIỆN」
☆ Adj-i
Thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
そんなくだらない
本
に
夢中
になれるなんて、うらやましいね
Tôi phát ghen với anh đấy, tôi không làm sao có hứng để đọc nổi một quyển sách chán ngắt như vậy.
どこで
見
つけたんだよ!うらやましいなあ!
AAnh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? Tôi thèm được như anh quá
うらやましい!これからは、あらゆる
種類
の
楽
しい
番組
が
見
られるようになるのね
Thích thế! Thế là từ bây giờ anh có thể xem tất cả các chương trình hay rồi nhỉ .

Từ đồng nghĩa của 羨ましい
adjective