羨望
せんぼう「TIỆN VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ghen tỵ, sự đố kỵ

Bảng chia động từ của 羨望
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 羨望する/せんぼうする |
Quá khứ (た) | 羨望した |
Phủ định (未然) | 羨望しない |
Lịch sự (丁寧) | 羨望します |
te (て) | 羨望して |
Khả năng (可能) | 羨望できる |
Thụ động (受身) | 羨望される |
Sai khiến (使役) | 羨望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 羨望すられる |
Điều kiện (条件) | 羨望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 羨望しろ |
Ý chí (意向) | 羨望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 羨望するな |
羨望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羨望
ペニス羨望 ペニスせんぼう
sự đố kị dương vật
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
羨む うらやむ
đố
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
羨ましい うらやましい
thèm muốn; ghen tị; thích; ghen
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến