Các từ liên quan tới ペプチド固相合成法
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
ペプチド生合成 ペプチドせーごーせー
tổng hợp peptit
固相合成技術 かたしょーごーせーぎじゅつ
kỹ thuật tổng hợp pha rắn
ペプチド結合 ペプチドけつごう
liên kết peptide (là liên kết cộng hóa trị liên kết hai monome amino acid liên tiếp dọc theo chuỗi peptide hoặc protein)
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
固相 こそう
pha rắn
peptide
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac