Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペルシア文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ペルシア人 ペルシアじん
người ba tư
ペルシア語 ペルシアご ペルシャご
ngôn ngữ ba tư
ペルシア猫 ペルシアねこ ペルシャねこ
giống mèo thuần chủng có lông dài và mịn