Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘露 ペルー
nước Peru
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ペルー
nước Pê ru.
国歌 こっか
quốc ca
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
ペルー毛長アルマジロ ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
Andean hairy armadillo (Chaetophractus nationi)
ペルー天竺鼠 ペルーてんじくねずみ ペルーテンジクネズミ
montane guinea pig (Cavia tschudii)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh