Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛国歌
あいこくか
Bài hát yêu nước
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
愛唱歌 あいしょうか
bài hát ưa thích, bài hát yêu thích
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
国歌 こっか
quốc ca
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
愛国運動 あいこくうんどう
sự chuyển động yêu nước
「ÁI QUỐC CA」
Đăng nhập để xem giải thích