Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小人ペンギン
こびとペンギン コビトペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
ペンギン科 ペンギンか
Spheniscidae, family comprising the penguins
ペンギン目 ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
ペンギン
chim cánh cụt.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
金目ペンギン きんめペンギン キンメペンギン
chim cánh cụt mắt vàng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
Đăng nhập để xem giải thích