Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペンシルベニア駅
ペンシルベニア ペンシルバニア
Pennsylvania
ペンシルベニアダッチ ペンシルベニア・ダッチ
Pennsylvania Dutch, Pennsylvania German
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành
当駅 とうえき
nhà ga này