Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペーター・ガーン
sound effect for shock (usu. the disappointing kind)
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳がガーンとする みみががーんとする
inh ỏi.
耳がガーンとなる みみががーんとなる
đinh tai.