ホイールブラシ(電動機械取付用)
ホイールブラシ(でんどうきかいとりつけよう)
☆ Danh từ
Bàn chải đánh bóng bánh xe (dành cho máy móc động cơ điện)
ホイールブラシ(電動機械取付用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホイールブラシ(電動機械取付用)
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ホイールブラシ ホイールブラシ
bàn chải đánh bánh xe
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
家電機械 かでんきかい
đồ gia dụng