ホスト型IDS
ホストがたIDS
Hệ thống phát hiện xâm nhập dựa trên máy chủ
ホスト型IDS được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホスト型IDS
ネットワーク型IDS ネットワークがたIDS
hệ thống phát hiện xâm nhập
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
Chủ nhà, trai bao, người dẫn chương trình nam.
ホストOS ホストOS
lưu trữ hệ điều hành
自ホスト じホスト
tự lưu trữ
ホスト名 ホストめい
tên máy chủ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ランタイムホスト ランタイム・ホスト
máy chủ thời gian chạy