Các từ liên quan tới ホップ (ネットワーク)
ホップ数 ホップすー
số bước nhảy
次ホップ つぎホップ
bước truyền kế tiếp
cây hoa bia; cây hublông.
ホップステップジャンプ ホップ・ステップ・ジャンプ
triple jump, hop, step and jump
ネットワーク ねっとわーく ネットワーク
mạng lưới; hệ thống.
ワイヤレス・ネットワーク ワイヤレス・ネットワーク
mạng không dây
ネットワーク・トポロジー ネットワーク・トポロジー
cấu trúc mạng
WANネットワーク WANネットワーク
Mạng WAN