Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホップステップジャンプ ホップ・ステップ・ジャンプ
nhảy ba bước
ホップ
cây hoa bia; cây hublông.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ステップ ステップ
bậc cầu thang; bậc mấu để leo trèo
ホップ数 ホップすー
số bước nhảy
次ホップ つぎホップ
bước truyền kế tiếp