Các từ liên quan tới ホテル阪急インターナショナル
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
インターナショナル インタナショナル インターナショナル
quốc tế
khách sạn.
Bảo tồn Quốc tế.
第三インターナショナル だいさんインターナショナル
quốc tế Cộng sản; đệ tam Quốc tế (tổ chức chính trị cực tả theo đường lối chủ nghĩa Marx-Lenin)
リゾートホテル リゾート・ホテル
khách sạn khu du lịch; khách sạn khu an dưỡng.
ビジネスホテル ビジネス・ホテル
khách sạn kinh doanh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel