Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鹿毛 かげ
màu nâu vàng
青鹿毛 あおかげ
màu nâu sẫm, màu nâu lông ngựa, nâu hải cẩu (seal brown)
黒鹿毛 くろかげ
vịnh đen (màu lông ngựa)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
ホモ
sự đồng tính luyến ái.
ホモエレクトス ホモエレクトゥス ホモ・エレクトス ホモ・エレクトゥス
Homo erectus
ホモバー ホモ・バー
cruising bar, esp. for gays
ホモルーデンス ホモ・ルーデンス
Homo ludens