Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホリデー・パス
ホリデー ホリデイ
ngày nghỉ; kỳ nghỉ.
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
ナショナルホリデー ナショナル・ホリデー
national holiday
ワーキングホリデー ワーキング・ホリデー
working holiday
盲パス めくらパス もうパス
blind pass, passing (a ball) without looking
壁パス かべパス
một đường chuyền xuyên tường (bóng đá)
パス名 パスめい
tên đường dẫn
顔パス かおパス
Có sức ảnh hưởng