ホルモン補充療法
ホルモンほじゅうりょうほう
Liệu pháp thay thế hormone
☆ Danh từ
Hormone replacement therapy

ホルモン補充療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホルモン補充療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ホルモン療法 ホルモンりょうほう
phép chữa bệnh hooc-môn
酵素補充療法 こうそほじゅうりょうほう
liệu pháp thay thế enzym
補充法 ほじゅうほう
phương pháp bổ sung
補液療法 ほえきりょーほー
liệu pháp bù dịch
補充 ほじゅう
bổ sung
補充書 ほじゅうしょ
bản bổ sung
補充兵 ほじゅうへい
lính dự bị, (thể dục, thể thao) đấu thủ dự bị