補液療法
ほえきりょーほー「BỔ DỊCH LIỆU PHÁP」
Liệu pháp bù dịch
補液療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 補液療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ホルモン補充療法 ホルモンほじゅうりょうほう
liệu pháp thay thế hormone
高カロリー輸液療法 こーカロリーゆえきりょーほー
nuôi ăn tĩnh mạch hoàn toàn
酵素補充療法 こうそほじゅうりょうほう
liệu pháp thay thế enzym
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
補法 ほほう
phương pháp bổ trợ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac