Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ルート ルート
củ
アンド アンド
và
ホワイト ホワイド ホワイト
màu trắng
パス パス
sự cho qua; sự đi qua; đường dẫn.
ルートCA ルートCA
cơ quan cấp chứng chỉ gốc
ユーコン准州 ユーコンじゅんしゅう
lãnh thổ yukon( là khu vực cực Tây trong 3 lãnh thổ của Canada )
裏ルート うらルート
kênh bán hàng phi pháp
2ルート化 にルートか
phần dư thừa