Các từ liên quan tới ホワット・ユー・アー・ドゥーイング
anh; chị; mày.
嗚呼 ああ アー
Ah!, Oh!, (thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc những từ dùng khi gọi ai đó)
U ユー
u
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng
ファックユー ファック・ユー
fuck you
ユー・シー・エス ユー・シー・エス
máy chủ công ty univention
ユー・ティー・エフ8 ユー・ティー・エフ8
UTF-8 (Định dạng chuyển đổi UCS 8 bit)
ユー・ティー・エフ16 ユー・ティー・エフ16
UTF-16 (Định dạng chuyển đổi UCS 16-bit)