視する
しする「THỊ」
☆ Hậu tố, động từ bất quy tắc -suru
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét

ししん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ししん
視する
しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét
詩心
ししん
cảm hứng thơ ca, tâm hồn thơ ca
詩神
ししん
vị thần làm thơ
指針
ししん
kim chỉ nam
ししん
phái viên, đại diện
資する
しする
giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ.
死する
しする
chết
しする
đóng góp, góp phần
私信
ししん
thư riêng (cá nhân)
私心
ししん
tính ích kỷ
視診
ししん
sự khám qua nhìn bằng mắt
恣心
ししん
sự tùy tiện
使臣
ししん
phái viên, đại diện
至心
ししん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật.