Các từ liên quan tới ホープフルステークス (中央競馬)
中央競馬 ちゅうおうけいば
ngựa cuộc đua operated bởi nhật bản đua hiệp hội
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
競馬 けいば
cuộc đua ngựa; đua ngựa
中央 ちゅうおう
trung ương
競馬の馬 けいばのうま
ngựa đua.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
競争馬 きょうそうば
ngựa đua